Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
126 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | 2.001035 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
127 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 2.001406 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
128 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000110 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
129 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | 1.000689 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
130 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài | 2.000522 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
131 | Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài | 2.000528 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
132 | Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) | 2.000547 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
133 | Thủ tục đăng ký khai sinh | 1.001193 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
134 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài | 1.001695 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
135 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.000986 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
136 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.001023 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
137 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | 1.003583 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
138 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1.004772 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
139 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 1.004884 | Tư pháp, hộ tịch | 2 |